STT | Ngày tháng | Họ và tèn | Cơ quan | Số tiền |
-
| 23/03/2022 | Mai Thanh Bằng | HVCH K24 ĐLTN | 1,000,000 |
-
| 23/03/2022 | Lê Thị Chiên | Cựu sinh viên Khoá 31 | 5,000,000 |
-
| 24/03/2022 | Lê Quang Nguyên | HVCH K37 | 500,000 |
-
| 25/03/2022 | Lê Văn Đính | Phó GĐ học viện chính trị KV3. Cựu sv khóa 1983 - 1987 | 5,000,000 |
-
| 26/03/2022 | Nguyễn Thị Quỳnh Trang | Cựu sv Khóa 1998 - 2002 | 5,000,000 |
-
| 26/03/2022 | Hoàng Thị Thủy | K29B | 5,000,000 |
-
| 01/04/2022 | Trần Thị Hoa | Cựa sv khóa 2014 – 2018 (Địa A) | 500,000 |
-
| 04/04/2022 | Hà Quý Quỳnh | Viện Hàn Lâm | 5,000,000 |
-
| 04/04/2022 | Trần Thị Lan Hương | Cựu sv Khóa 2005 - 2009 | 45,500,000 |
-
| 05/04/2022 | Thầy Nguyễn Hoàng Sơn | Cán bộ khoa | 5,000,000 |
-
| 06/04/2022 | Hữu Hà | Cựu sv khóa 2015 - 2019 | 500,000 |
-
| 06/04/2022 | Phan Thị Ngọc Huệ | Cựu sv khóa 2014 - 2018 | 500,000 |
-
| 06/04/2022 | Anh Chiến, Trung, Dũng | Nhóm NCS khóa 2016 - 2020 | 3,000,000 |
-
| 08/04/2022 | Lớp Cao học ĐLTN K29 Ninh Thuận | | 20,000,000 |
-
| 12/04/2022 | Thái Thị Kim Anh | Lớp CH Địa lý k29 (2019 - 2021) | 3,000,000 |
-
| 12/04/2022 | Lê Thị Loan | | 300,000 |
-
| 14/04/2022 | Lâm Thảo + Ngọc Huyền | Cựu sv khóa 2014 -2018 (Lớp A) | 1,000,000 |
-
| 15/04/2022 | Nguyễn Thị Hạnh | Cao học K25 | 1,000,000 |
-
| 15/04/2022 | Công Ty Thuận Phát | | 25,000,000 |
-
| 15/4/2022 | Lớp Cao học ĐLTN K29 An Giang | | 10,000,000 |
-
| 16/4/2022 | Lê Tiến Hùng | Trường THPT Nguyễn Huệ, Vũng Tàu | 500,000 |
-
| 17/4/2022 | HVCH Phạm Đỗ Văn Trung và Nguyễn Hà Quỳnh Giao | | 5000,000 |
-
| 18/4/2022 | Thầy Võ Văn Chính | Cựa cán bộ Khoa Địa lý | 100 USD |
-
| 19/4/2022 | Đỗ Thị Lan Anh | HVCH K23 | 500,000 |
-
| 19/4/2022 | Cao Thị Giang | HVCH K21 | 1,000,000 |
-
| 20/4/2022 | Lê Anh Phi | Cựu sinh viên | 2,000,000 |
-
| 21/4/2022 | Lớp CH Địa lý tự nhiên K30 Khánh Hòa | | 5,000,000 |
-
| 22/4/2022 | Trần Văn Hiếu | Cựu sinh viên K78 - 82 | 1,000,000 |
-
| 22/4/2022 | Hồ Thị Hậu | Khóa 34, Hướng Hóa, Quảng Trị | 300,000 |
-
| 23/4/2022 | Nguyễn Thị Lê | GV THPT chuyên Lê Quý Đôn, ĐN | 1,000,000 |
-
| 24/4/2022 | Nguyễn Thị Thúy Loan | GV THCS Phan Đình Phùng, Đông Hà, QT | 2,000,000 |
-
| 25/4/2022 | Lớp LLDH Địa lý K29 TP Hồ Chí Minh | | 10,000,000 |
-
| 26/4/2022 | Tập thể lớp Địa khóa 1994 - 1998 (Cao Thi Thanh Thuy chuyển) | | 2,000,000 |
-
| 26/4/2022 | Lớp Địa K25 học tại Đồng Nai | | 5,000,000 |
-
| 26/4/2022 | Trung tâm CNTT, Trường ĐHSP Huế | | 500,000 |
-
| 26/4/2022 | Nguyễn Văn Quế | HVCH K24 | 1,000,000 |
-
| 26/4/2022 | Khoa GDMN, Trường ĐHSP Huế | | 500,000 |
-
| 26/4/2022 | Cựu Sv lớp Địa A - K29 (2005-2009) | | 20,000,000 |
-
| 27/4/2022 | Trung tâm phát triển năng lực sư phạm, Trường ĐHSP Huế | | 500,000 |
-
| 27/4/2022 | Khoa GDTH, Trường ĐHSP Huế | | 500,000 |
-
| 27/4/2022 | Trần Lan Phương | | 500,000 |
-
| 27/4/2022 | Nguyễn Thị Kim Liên | | 1,000,000 |
-
| 27/4/2022 | Dương Văn An | Thay mặt khóa 1989 - 1993 | 20,000,000 |
-
| 28/4/2022 | Bùi Ngọc Thanh Tâm | | 5,000,000 |
-
| 29/4/2022 | Nguyễn Thị Tú Nhi | | 500,000 |
-
| 29/4/2022 | Tôn Thất Tuân | | 500,000 |
-
| 29/4/2022 | Triệu Quang Hùng | | 6,565,655 |
-
| 29/4/2022 | A Ral Mai Tình | | 3,000,000 |
-
| 30/4/2022 | Tập thể lớp Địa C khóa 2013 - 2017 | | 2,000,000 |
-
| 30/4/2022 | Lớp HVCH K26 Buôn Ma Thuột | | 2,400,000 |
-
| 30/4/2022 | Hoàng Đình Hoạt | | 1,000,000 |
-
| 30/4/2022 | Lê Thị Thúy Hà | | 1,000,000 |
-
| 30/4/2022 | Nhóm SV Địa 4A khóa 1996 - 2000 | | 8,000,000 |
-
| 01/5/2022 | Nhóm lớp Sinh Địa khóa 94 - 99 | | 5,500,000 |
-
| 01/5/2022 | Hoàng Phan Hải Yến | Đại học Vinh | 2,000,000 |
-
| 02/5/2022 | Nguyễn Kiên | HVCH K16 | 5,000,000 |
-
| 02/5/2022 | Trần Thị Bích Thủy | | 500,000 |
-
| 02/5/2022 | Lê Thị Ngọc Anh | Cựu Sv K28 | 500,000 |
-
| 02/5/2022 | Trần Văn Biên | K30 | 500,000 |
-
| 02/5/2022 | Đặng Minh Huế | K30 | 500,000 |
-
| 02/5/2022 | Nguyễn Thị Hiệp Địa A | K30 | 500,000 |
-
| 02/5/2022 | Phan Văn Đức Địa A | K30 | 1,000,000 |
-
| 02/5/2022 | Trần Bá Hộ Địa A | K30 | 500,000 |
-
| 02/5/2022 | Trần Thị Hồng | | 500,000 |
-
| 02/5/2022 | Lê Thị Ngọc Anh | Cựu Sv K28 | 500,000 |
-
| 02/5/2022 | Lớp Địa khóa 1988 - 1992 | | 5,000,000 |
-
| 02/5/2022 | Tập thể lớp Địa B khóa 29 | Niên khóa 2005 - 2009 | 10,000,000 |
-
| 02/5/2022 | Lớp Địa khóa 1999 - 2003 | | 5,000,000 |
-
| 02/5/2022 | Tập thể lớp CH K25 | | 3,000,000 |
-
| 02/5/2022 | Lớp Địa B | Niên khóa 2008 - 2012 | 6,000,000 |
-
| 02/5/2022 | Lê Trọng Thêm | Tập thể lớp Địa 4B khóa 1996 - 2000 | 5,000,000 |
-
| 02/5/2022 | Tập thể khóa 1990 - 1994 | | 3,000,000 |
-
| 02/5/2022 | Tập thể lớp Địa 4B | Niên khóa 2003 - 2007 | 5,000,000 |
-
| 02/5/2022 | Tập thể lớp Địa lý K24 | Niên khóa 2000 - 2004 | 5,000,000 |
-
| 02/5/2022 | Lớp Cao học K21 | Niên khóa 2012 - 2014 | 5,000,000 |
-
| 02/5/2022 | Lớp Địa khóa 1995 - 1999 | | 5,000,000 |
-
| 02/5/2022 | Tập thể Địa A | Niên khóa 2003 - 2007 | 19,000,000 |
-
| 02/5/2022 | Võ Thanh Thủy | Khóa 2014 - 2018 | 500,000 |
-
| 02/5/2022 | Hoàng Thị Ngọc Dung | Khóa 1992 - 1996 | 500,000 |
-
| 02/5/2022 | Thầy Nguyễn Hoàng Sơn | Cán bộ khoa Địa lý ( đợt 2) | 5,000,000 |
-
| 02/5/2022 | Trần Đình Hùng | Lớp Cao học K27 | 1,000,000 |
-
| 02/5/2022 | Lớp Địa 4B Hà Tĩnh | | 5,000,000 |
-
| 02/5/2022 | Tập thể lớp Địa lý khóa 1981 - 1985 | | 2,000,000 |
-
| 02/5/2022 | Nguyễn Thị Thùy Trang | Tập thể lớp Địa B niên khóa 2006 - 2010 | 10,000,000 |
-
| 02/5/2022 | Lê Thị Dung, Nguyễn Thị Thanh Bình, Lê Năm ( Lớp Địa 1976 - 1980) | | 2,000,000 |
-
| 02/5/2022 | Lớp cử tuyển Sinh Địa 5B (1995 - 2000) (HỌC BỔNG) | | 3,000,000 |
-
| 02/5/2022 | Lớp cử tuyển Sinh Địa 5B (1995 - 2000) | | 2,000,000 |
-
| 02/5/2022 | Nhóm Địa khóa 1979 - 1983 | | 2,400,000 |
-
| 02/5/2022 | Nhóm Địa A khóa 2017 - 2021(Kiều Trinh, Thúy Hằng, Thuấn, Hoàng Anh, Hồng Gấm, Thương, Hồng Xinh, Hới, Minh Tâm, Thị Sâm) | | 1,700,000 |
-
| 02/5/2022 | Nhóm Địa B khóa 2017 2021 ( Trần Quỳnh, Ngọc Ánh, Quỳnh Nhung, Hiền Ly, A Lăng Thị Vút, K sỏ H Quyets, Bơ | | 1,500,000 |
-
| 02/5/2022 | Lương Thị Ánh Nguyệt | GV THCS Xuân Lộc, Phú Lộc | 500,000 |
-
| 02/5/2022 | Võ Thị Bích Thuận | GV THCS Phong An, Phong Điền | 500,000 |
-
| 02/5/2022 | Trần Thị Thùy Trang | GV THCS Nguyễn Văn Trỗi | 100,000 |
-
| 02/5/2022 | Hoàng Tăng Phi | GV THPT Hương Trà | 500,000 |
-
| 02/5/2022 | Nhân | Địa 4A khóa 2017 - 2021 | 200,000 |
-
| 02/5/2022 | Nguyễn Thị Lý | Cao học K17 khóa 2008 - 2010 | 500,000 |
-
| 02/5/2022 | Lớp Địa 1984 - 1988 | | 5,000,000 |
-
| 02/5/2022 | Nguyễn Tiến Định | Khóa 1983 - 1987 ( Kon Tum) | 1,000,000 |
-
| 02/5/2022 | Tập thể lớp Địa A K25 (2001 - 2005) | | 5,000,000 |
-
| 02/5/2022 | Lớp Địa Cao học K29 ( 2020 - 2022) | | 9,000,000 |
-
| 02/5/2022 | Lớp K37 Địa B ( 2013 - 2017) | | 2,300,000 |
-
| 02/5/2022 | Lớp Sử Địa | Niên khóa 1973 - 1977 | 2,000,000 |
-
| 02/5/2022 | Lớp Địa C | Niên khóa 2011 - 2015 | 1,700,000 |
-
| 02/5/2022 | Anh Thịnh, Chị Ly | | 1,000,000 |
-
| 02/5/2022 | Nguyễn Thị Thanh Tâm, Phạm Thị Mỹ Nhung | ( 2009 - 2013) | 500,000 |
-
| 02/5/2022 | Nguyễn Văn Thái | ĐHSP Đà Nẵng | 600,000 |
-
| 02/5/2022 | Võ Hữu Hòa | ĐH Duy Tân Đà Nẵng | 500,000 |
-
| 02/5/2022 | Lớp Địa khóa 1993 - 1997 | | 7,000,000 |
-
| 02/5/2022 | Phan Thị Mai | Khóa 2015 - 2019 | 100,000 |
-
| 02/5/2022 | Nguyễn Quang Châu | Cao học K27 ( 2018 - 2020) | 500,000 |
-
| 02/5/2022 | Nguyễn Xuân Cường K38 | | 500,000 |
-
| 02/5/2022 | Võ Văn Thành K38 | | 500,000 |
-
| 02/5/2022 | Võ Thị Thu Hà | Địa B khóa 2015 - 2019 | 500,000 |
-
| 02/5/2022 | Lê Thúc Đương | Cựu Sv khóa 2006 - 2010 | 500,000 |
-
| 02/5/2022 | Tập thể Địa K34B | Niên khóa 2010 - 2014 | 5,000,000 |
-
| 02/5/2022 | Cô Nguyên + Cô Thông | HVCH K17 | 1,000,000 |
-
| 02/5/2022 | Lớp Địa B K22 | Khóa 1998 - 2002 | 2,000,000 |
-
| 02/5/2022 | Tập thể lớp Địa B | Khóa 2001 - 2005 | 7,000,000 |
-
| 02/5/2022 | Phan Thị Quyên, Trần Thiên Hùng, Nguyễn Lê Tuấn Anh, Nguyễn Thị Thanh Nhạn ( khóa 86 - 90) | | 1,000,000 |
-
| 02/5/2022 | Lớp Địa lý khóa 1978 - 1982 | | 4,000,000 |
-
| 02/5/2022 | Hoàng Hồng, Huyền, Hồng Hoa, Quyên, Vấn, Dành (khóa 1983 - 1987) | | 2,000,000 |
-
| 02/5/2022 | Lớp PPDH khóa 30 Huế | | 5,000,000 |
-
| 02/5/2022 | Lớp Sử Địa 1974 - 1978 | HỌC BỔNG | 2,000,000 |
-
| 02/5/2022 | Lớp Địa khóa 1980 - 1984 | | 4,000,000 |
-
| 02/5/2022 | Hội đồng bộ môn Địa lý tỉnh Quảng Trị | | 4,000,000 |
-
| 02/5/2022 | Lớp Địa A | Niên khóa 2010 - 2014 | 6,450,000 |
-
| 02/5/2022 | Khoa Địa lý, Trường ĐHSP TP Hồ Chí Minh | | 1,000,000 |
-
| 02/5/2022 | Trần Đình Hùng, Thu Hường, Hồng Thoan, lan Hương, Thanh Lam, Thanh Huyền ( CH K27) | | 3,000,000 |
-
| 02/5/2022 | Chị Hiền ( Đà Nẵng) | Cao học K29 | 3,000,000 |
-
| 02/5/2022 | Trương Văn Lương ( FPT Đà Nẵng) | Khóa 2016 - 2020 | 500,000 |
-
| 02/5/2022 | Phan Thị Nhàn | Khóa 2016 - 2020 | 500,000 |
-
| 02/5/2022 | Cựu Sv lớp Địa A - K36 | Niên khóa 2012 - 2016 | 2,500,000 |
-
| 02/5/2022 | Cường | Địa A K36 | 200,000 |
-
| 02/5/2022 | Tập thể lớp Địa AK32 | Niên khóa 2008 - 2012 | 3,000,000 |
-
| 02/5/2022 | Việt Hải + Bảo Ngân | Khóa 2016 - 2020 | 500,000 |
-
| 02/5/2022 | Hoàng Thị Ngọc Dung | Khóa 1992 - 1996 | 500,000 |
-
| 02/5/2022 | Trần Thị Kim Oanh + Nguyễn Văn Phúc A ( Khóa 1992 - 1996) | | 2,000,000 |
-
| 02/5/2022 | Lớp Địa khóa 1982 - 1986 | | 2,000,000 |